• bảng giá dịch vụ

  • thông số kỹ thuật

  • 1 năm -10%
  • 2 năm -20%
  • 3 năm -30%
  • 5 năm -40%
  • Gói TỔNG ĐÀI-01

    Thanh toán tối thiểu 01 tháng

    3.461.650 /tháng

    Phí cài đặt Miễn phí
    Kết nối thoại cố định FPT, VNPT, Viettel, FPT, CMC, SPT, Indochina telecom, VTC: Có
    Kết nối thoại 1900 FPT, VNPT, Viettel, FPT, CMC, SPT, Indochina telecom, VTC: Có
    Kết nối thoại di động Viettel, Mobifone, Vinaphone: Có
    Hình thức kết nối kênh riêng VNPT, Viettel: Có
    Hình thức kết nối IP Internet: Có
    Rack Space: 1U (4cm)
    Power: 400W
    UPS/Generator backup: Có
    Air conditioning: Có
    Network Cards Port: 100 Mbps
    International Internet Port: 5 Mbps
    Internal Internet Port: 100 Mbps
    IP Address: 2
    Bandwidth: Unlimited

  • Gói TỔNG ĐÀI-02

    Thanh toán tối thiểu 01 tháng

    4.431.650 /tháng

    Phí cài đặt Miễn phí
    Kết nối thoại cố định FPT, VNPT, Viettel, FPT, CMC, SPT, Indochina telecom, VTC: Có
    Kết nối thoại 1900 FPT, VNPT, Viettel, FPT, CMC, SPT, Indochina telecom, VTC: Có
    Kết nối thoại di động Viettel, Mobifone, Vinaphone: Có
    Hình thức kết nối kênh riêng VNPT, Viettel: Có
    Hình thức kết nối IP Internet: Có
    Rack Space: 1U (4cm)
    Power: 400W
    UPS/Generator backup: Có
    Air conditioning: Có
    Network Cards Port: 100 Mbps
    International Internet Port: 5 Mbps
    Internal Internet Port: 100 Mbps
    IP Address: 5
    Bandwidth: Unlimited

Bạn chưa chọn được sản phẩm phù hợp?

HÃY ĐỂ WESOFT TƯ VẤN CHO BẠN

email
Hotline
Tư vấn trực tiếp
messenger
Tư vấn qua
tin nhắn
contact
Để lại thông tin để
WeSoft liên hệ lại